Có 2 kết quả:

語氣助詞 yǔ qì zhù cí ㄩˇ ㄑㄧˋ ㄓㄨˋ ㄘˊ语气助词 yǔ qì zhù cí ㄩˇ ㄑㄧˋ ㄓㄨˋ ㄘˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

modal particle

Từ điển Trung-Anh

modal particle